--

cliff dwelling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cliff dwelling

+ Noun

  • hang đá (nơi cư trú của người tiền sử)
    • the Anasazi built cliff dwellings in the southwestern United States
      người Anasazi đã xây dựng hang đá ở miền Tây nam nước Mỹ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cliff dwelling"
Lượt xem: 668